- không chắc
- утлый; маловероятный; неплотно; непрочный; некрепкий; гадалтельный; проблематический; сомнительный; неустойчивый; нетвёрдо; ненадёжный
Từ điển Tiếng Việt-Nga. 2015.
Từ điển Tiếng Việt-Nga. 2015.
HuyangYi — HuangYi Trang chủ : http://hy.playpark.vnDiễn đàn : [http://forum.playpark.vn/forumdisplay.php?f=377 http://forum.playpark.vn] Game giải trí trực tuyến HuangYi (còn gọi là Cỗ Máy Thời Gian) là một thể loại game 3D nhập vai khoa học viễn tưởng do… … Wikipedia
Вьетнамский — Có một lần ở một rạp điện ảnh. Ngồi trước chúng tôi là mấy em học sinh tiểu học đang cắn hạt dưa, chuyện như khướu. Bỗng không khí nghiêm trang hẳn lại, các em ghé đầu nhau thì thào, tôi để ý thì ra trong số các em, có em Ngưu là con út bà cụ thợ … Определитель языков мира по письменностям